Cách học, đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh nhất

Cách học, đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh nhất

Những bài thơ an nhiên hay

 

xem thêm ” shop hoa tươi 

あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”

Cách học, đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh nhất

Khi học tiếng nhật, bảng chữ cái tiếng Nhật là điều cần thiết bạn phải học, biết cách đọc và viết thành thạo. Vậy, có cách nào để học và đọc một cách nhanh chóng và dễ hiểu nhất không? Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc các kinh nghiệm học chữ cái bằng tiếng Nhật Hiragana nhanh và dễ dàng nhất. 

Nội dung chính

I. Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh nhất 

1. Cách nhớ

So với các bảng chữ cái khác của nước Nhật thì Hiragana được đánh giá là ít nhất nên cũng dễ nhớ hơn, lưu trữ dựa trên hình ảnh sẽ là phù hợp hoàn hảo. Mỗi từ Hiragana sẽ được tượng trưng bằng một hình ảnh cụ thể. Một số bạn có thể nghĩ rằng điều này cần có thời gian, nhưng bạn sẽ ngạc nhiên về hiệu quả của phương pháp này.

2. Đừng viết ra

Hiện nay, do công nghệ phát triển nhiều rồi nên giao tiếp giữa 2 người với nhau thường được chúng ta thực hiện bằng cách là gõ. Chính vì vậy là việc viết ra nhiều lần để nhớ rõ cũng rất khó khăn. Ngoài ra, học hiragana, học thông qua “đọc” sẽ hiệu quả và nhanh hơn so với học viết tay hai đến ba lần.

3. Thực hành

Khi bạn học một cái gì đó mới, bạn nên luôn luôn thực hành. Khi bạn đào tạo, hãy nhớ những gì bạn đã học, ngay cả khi bạn nghĩ rằng bạn không thể đưa ra câu trả lời. Bạn càng cố gắng, bạn càng cố nhớ một thứ gì đó, trí nhớ càng trở nên mạnh mẽ và bạn càng nhớ nó nhiều hơn.

4. Học bảng chữ cái tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi

Hãy chăm chỉ và học tập chăm chỉ mọi lúc mọi nơi: trong khi bạn nấu ăn, làm việc ở nhà hoặc ngồi trên xe buýt … ngay cả trong phòng tắm. Với cách học này, người Nhật sẽ từ từ tiếp cận nó như một “cơn mưa dài”.

Nếu được luyện tập thường xuyên, học bảng chữ cái tiếng Nhật dường như là một món ăn hàng ngày của gia đình; nếu không chúng ta sẽ cảm thấy bớt nhàm chán hơn nhiều.

Bạn phải có tiếng Nhật sẵn sàng để học bất cứ khi nào bạn rảnh. Trong thời đại công nghệ, hầu hết bạn không bỏ lỡ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Hãy để họ đóng một vai trò hữu ích trong việc giúp bạn học tiếng Nhật trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

Học trực tuyến với âm thanh và hình ảnh sống động sẽ không làm bạn chán. Bạn có thể tải các bài hát tiếng Nhật yêu thích về điện thoại, học và chơi cùng một lúc. Thêm vào đó, các ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại thông minh ngày nay sẽ giúp bạn tăng điểm nhanh hơn rất nhiều!

II. Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana 

Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phát âm, cấu tạo và cách đọc của từng hàng chữ cái trong Hiragana nhé. 

1. Hàng nguyên âm

あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)

Đối với bảng chữ cái tiếng Nhật thì hàng này là hàng quan trọng nhất. Nó cũng giống như hàng nguyên âm trong tiếng anh. Nó sẽ quyết định đến cách phát âm của các hàng chữ ở phía sau. Chính vì vậy, bạn cần phải nắm rõ chúng. Về cơ bản, các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.

    あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
    あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
    あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”

    Để ghi nhớ chữ cái này, hãy nhìn vào ký tự “A” được lồng trong nó. Trong bảng hiragana, chữ お nhìn cũng khá giống với あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đây là cách mà bạn có thể phân biệt chúng.

      い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
      い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
      い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”

      Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.

        う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
        う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
        う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”

        Trong ảnh, bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.

          え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
          え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
          え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”

          Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.

            お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
            お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
            お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”

            Bạn có thể thấy hai chữ “o” được lồng trong chữ cái này không? Trong bộ gõ tiếng Việt, chúng ta sẽ gõ chữ “o” hai lần để tạo thành “ô”. Đây sẽ là cách giúp bạn ghi nhớ chữ hiragana này.

            2. Hàng “k” 

              Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái hiragana là hàng “K”. Các bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.

                か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
                か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
                か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
                  き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
                   き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
                  き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”

                  Như trong ảnh, chữ き có hình ảnh tương đối giống với chiếc chìa khóa, trong tiếng Anh đọc là “key”.

                    く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”
                    く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”
                    く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên “ku”

                    Hãy liên tưởng đến hình ảnh của mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”

                      け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
                      け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
                      け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”

                      Các bạn thấy đấy, chữ này tương đối giống với cái chum đúng không, mà trong tiếng Anh, chum là “keg”.

                        こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
                        こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
                        こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”

                        3. Hàng “s” 

                          Tiếp theo là hàng “S – “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này. Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” (cô ấy) trong tiếng Anh. Trong hàng này, ta sẽ học các chữ cái sa-shi-su-se-so.

                            さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
                            さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
                            さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
                              し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
                              し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
                              し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”

                              Đây là trường hợp đặc biệt đầu tiên chúng ta gặp trong bảng chữ cái hiragana. Thay vì viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Nhưng thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.

                                す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”
                                す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”
                                す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên “su”
                                  せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
                                  せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
                                  せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
                                    そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
                                    そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
                                    そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”

                                     4. Hàng “t” 

                                    た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to)

                                    Đây là hàng thứ tư trong bảng hiragana, hàng “T-“. Trong hàng này, bạn sẽ thấy kỹ thuật ghi nhớ bằng hình ảnh đem lại hiệu quả rõ rệt. Giống với hàng “S-“, hàng “T-“ cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち(chi) và つ (tsu).

                                    Như vậy, ở hàng này, ta sẽ có ta-chi-tsu-te-to.

                                      た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
                                      た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
                                      た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”

                                      Ta có thể nhận thấy, chữ “ta” viết bằng ký tự Latinh đã được lồng ngay trong chữ hiragana.

                                        ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
                                        ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
                                        ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”

                                        Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.

                                          つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”
                                          つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”
                                          つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên “tsu”

                                          Học bảng chữ cái tiếng Nhật – つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”

                                          Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.

                                            て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”
                                            て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”
                                            て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”

                                            Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”

                                              と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”
                                               と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”
                                              と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”

                                              Học chữ cái tiếng Nhật – と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”

                                               5. Hàng “n” 

                                              な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no)

                                                な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”
                                                な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”
                                                な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”

                                                Bảng chữ cái tiếng Nhật – な(na) – に(ni) – ぬ(nu) – ね(ne) – の(no)

                                                  に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”
                                                  に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”
                                                  に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”

                                                  Cách phát âm tiếng Nhật  – に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”

                                                    ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”
                                                    ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”
                                                    ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên “nu”

                                                    Phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”

                                                    Như trong ảnh, chữ cái này được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì, mà mì trong tiếng Anh là “noodles”, có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.

                                                      ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
                                                      ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
                                                      ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”

                                                      Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”

                                                      Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.

                                                        の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
                                                        の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
                                                        の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”

                                                        6. Hàng “h”  

                                                        は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)

                                                          は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
                                                          は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
                                                          は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”

                                                          Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – は(ha) – ひ(hi) – ふ(fu) – へ(he) – ほ(ho)

                                                          Ký tự “H” và “a” đã được lồng vào trong chữ cái.

                                                            ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”
                                                            ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”
                                                            ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”

                                                            Bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”

                                                              ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”
                                                              ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”
                                                              ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên “fu”

                                                              Học đọc, phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”

                                                                へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
                                                                 へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
                                                                へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
                                                                  ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”
                                                                   ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”
                                                                  ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”

                                                                  Học đọc bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”

                                                                  7. Hàng “m” 

                                                                  ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo)

                                                                    ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”
                                                                    ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”
                                                                    ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”

                                                                    Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo)

                                                                      み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”
                                                                       み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”
                                                                      み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”

                                                                      Cách học đọc viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”

                                                                        む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”
                                                                         む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”
                                                                        む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên “mu”

                                                                        Cách đọc viết chữ Hiragana – む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”

                                                                          め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
                                                                           め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
                                                                          め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”

                                                                          Bảng chữ cái Hiragana – め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”

                                                                          Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め (me).

                                                                            も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”
                                                                            も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”
                                                                            も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”

                                                                            Cách học chữ Hiragana – も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”

                                                                            8. Hàng “y” 

                                                                             や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)

                                                                            Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.

                                                                              や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”
                                                                              や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”
                                                                              や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”

                                                                              Học bảng chữ cái tiếng Nhật – や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo)

                                                                                ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”
                                                                                ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”
                                                                                ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên “yu”

                                                                                Bảng chữ cái Hiragana – ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”

                                                                                  よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”
                                                                                  よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”
                                                                                  よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”

                                                                                  Học bảng chữ cái Hiragana – よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”

                                                                                   9. Hàng “r” 

                                                                                  ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)

                                                                                    ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”
                                                                                    ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”
                                                                                    ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”

                                                                                    Bảng chữ cái tiếng Nhật – ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro)

                                                                                      り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”
                                                                                      り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”
                                                                                      り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”

                                                                                      Bảng chữ cái tiếng Nhật – り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”

                                                                                        る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”
                                                                                        る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”
                                                                                        る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên “ru”

                                                                                        Học đọc, viết bảng chữ cái tiếng Nhật – る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”

                                                                                          れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”
                                                                                          れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”
                                                                                          れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”

                                                                                          Bảng chữ cái Hiragana – れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”

                                                                                            ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”
                                                                                            ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”
                                                                                            ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”

                                                                                            Bảng chữ cái tiếng Nhật – ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”

                                                                                             10. Hàng cuối

                                                                                            わ(wa) – を(wo) – ん(n)

                                                                                            Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là  chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).

                                                                                              わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”
                                                                                              わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”
                                                                                              わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên “wa”

                                                                                              Bảng chữ cái tiếng Nhật – わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”

                                                                                              Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.

                                                                                                を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
                                                                                                を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
                                                                                                を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”

                                                                                                Học chữ Hiragana trong tiếng Nhật – を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”

                                                                                                Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.

                                                                                                ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.

                                                                                                ん chỉ có cách đọc là âm “-n”
                                                                                                ん chỉ có cách đọc là âm “-n”
                                                                                                ん chỉ có cách đọc là âm “-n”

                                                                                                Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật – ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.

                                                                                                III. 5 Sai lầm thường gặp khi học chữ cái tiếng Nhật

                                                                                                1. Học chay trên máy tính

                                                                                                Tính năng quan trọng nhất khi bạn muốn nhớ một ngôn ngữ mới là bạn phải thực hành nó thường xuyên. Đó là, không lưu trữ bảng chữ cái trên máy tính, in nó, sao chép nó ra giấy hoặc tốt hơn là tạo thẻ nhớ tương thích lưu trữ của bạn.

                                                                                                2. Chỉ đọc mà không viết

                                                                                                Ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật có hai phần quan trọng, ghi nhớ cách đọc và ghi nhớ cách viết và đôi khi ghi nhớ cách viết lại không được coi trọng.

                                                                                                Nghe có vẻ đơn giản, nhưng nhớ cách viết tất cả những từ này là không dễ dàng. Ngoài ra, học và viết cùng nhau làm tăng khả năng ghi nhớ chữ cái đáng kể.

                                                                                                Mỗi ngày, học sinh nên dành ra một khoảng thời gian nhất định từ 30 đến 45 “để viết thực hành bằng cách viết khoảng 1/5 lượng từ trong bảng chữ cái tiếng Nhật cơ bản.

                                                                                                3. Chỉ học trong giờ học

                                                                                                Để nhớ nhanh các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Nhật thì bạn cần phải học mọi lúc, mọi nơi, xem việc học như một cách thư giãn vậy. Hãy tận dụng khoảng thời gian rảnh của mình để viết những chữ cái này. 

                                                                                                Bạn có thể để bảng chữ cái tiếng Nhật hoặc các mảnh giấy nhớ ở nhiều vị trí trong nhà, ở những nơi bạn hay đi qua lại ở ở khu vực làm việc của bạn. Hình ảnh sống động, nếu được gắn vào bảng chữ cái, sẽ tạo ra hiệu ứng bất ngờ ở đó.

                                                                                                4. Học một mình

                                                                                                Mọi người thường dành nhiều thời gian đển học một mình nhưng quên mất việc thực hành và học tập cùng với bạn bè. Học tập với bạn bè của bạn sẽ có một tinh thần tươi sáng và vui vẻ, được bổ sung bởi những điểm tích cực và chỉ ra các điểm sai trong cách phát âm, cách học tập của bạn. Học theo nhóm là một cách tuyệt vời để học ngoại ngữ, đặc biệt là đối với người Nhật và người mới bắt đầu với bảng chữ cái tiếng Nhật.

                                                                                                Ngoài ra, tạo một nhóm trò chuyện trên Facebook cũng không phải là ý tưởng tồi.

                                                                                                Như vậy, chúng tôi vừa chia sẻ đến bạn đọc các cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh và dễ hiểu nhất. Hy vọng, những chia sẻ này đã giúp bạn có được bí quyết học tập tốt nhất. 

                                                                                                Leave a Reply Cancel reply

                                                                                                 

                                                                                                 xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi shop hoa tuoi hà noi

                                                                                                điên hoa 24gio  , hoa tươi đẹp không tưởnghoa tươi

                                                                                                dien hoa nha trangnhững câu nói cam hứng ,cây stt thả thính bá đạo

                                                                                                xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương ,  điên hoa chia buồn , dien hoa 

                                                                                                Hãy Goi Ngay ( Hoa Đẹp Rẻ Sang ) Giao Miễn Phí  , Bạn Đang cần tìm shop hoa, hãy goi ngay shop nhé, nhận giao hoa tận nơi miễn phí, có hóa đơn vat, dịch vụ điện hoa chuyên nghiệp

                                                                                                Bài viết trước:

                                                                                                BÀI VIẾT MỚI